中文 Trung Quốc
高盧
高卢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gaul
高盧 高卢 phát âm tiếng Việt:
[Gao1 lu2]
Giải thích tiếng Anh
Gaul
高盧語 高卢语
高看 高看
高瞻遠矚 高瞻远瞩
高矮 高矮
高矮胖瘦 高矮胖瘦
高碑店 高碑店