中文 Trung Quốc
高產
高产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng suất cao
高產 高产 phát âm tiếng Việt:
[gao1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
high yielding
高甲戲 高甲戏
高發 高发
高盛 高盛
高盧語 高卢语
高看 高看
高瞻遠矚 高瞻远瞩