中文 Trung Quốc
高爾夫球
高尔夫球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân Gôn
quả bóng Golf
高爾夫球 高尔夫球 phát âm tiếng Việt:
[gao1 er3 fu1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
golf
golf ball
高爾夫球場 高尔夫球场
高爾察克 高尔察克
高爾機體 高尔机体
高球場 高球场
高球杯 高球杯
高產 高产