中文 Trung Quốc
高燒
高烧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sốt
nhiệt độ cao
高燒 高烧 phát âm tiếng Việt:
[gao1 shao1]
Giải thích tiếng Anh
fever
high temperature
高爐 高炉
高爾基 高尔基
高爾基複合體 高尔基复合体
高爾夫 高尔夫
高爾夫球 高尔夫球
高爾夫球場 高尔夫球场