中文 Trung Quốc
高爐
高炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ nổ lò
高爐 高炉 phát âm tiếng Việt:
[gao1 lu2]
Giải thích tiếng Anh
blast furnace
高爾基 高尔基
高爾基複合體 高尔基复合体
高爾基體 高尔基体
高爾夫球 高尔夫球
高爾夫球場 高尔夫球场
高爾察克 高尔察克