中文 Trung Quốc
麻糬
麻糬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng gạo nếp (phiên âm tiếng Nhật "mochi")
mochi
麻糬 麻糬 phát âm tiếng Việt:
[ma2 shu3]
Giải thích tiếng Anh
(transliteration of Japanese "mochi") sticky rice balls
mochi
麻紗 麻纱
麻絮 麻絮
麻纏 麻缠
麻花 麻花
麻花辮 麻花辫
麻莖 麻茎