中文 Trung Quốc
麗語
丽语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp wordage
麗語 丽语 phát âm tiếng Việt:
[li4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
beautiful wordage
麗辭 丽辞
麗魄 丽魄
麗鳾 丽䴓
麚 麚
麛 麛
麝 麝