中文 Trung Quốc
麗魄
丽魄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mặt Trăng
麗魄 丽魄 phát âm tiếng Việt:
[li4 po4]
Giải thích tiếng Anh
moon
麗鳾 丽䴓
麗麗 丽丽
麚 麚
麝 麝
麝牛 麝牛
麝香 麝香