中文 Trung Quốc
麝
麝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hươu xạ (Moschus moschiferus)
cũng được gọi là 香獐子
麝 麝 phát âm tiếng Việt:
[she4]
Giải thích tiếng Anh
musk deer (Moschus moschiferus)
also called 香獐子
麝牛 麝牛
麝香 麝香
麝香石竹 麝香石竹
麞 獐
麟 麟
麟洛 麟洛