中文 Trung Quốc
麗詞
丽词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp wordage
cũng là tác giả 麗辭|丽辞 [li4 ci2]
麗詞 丽词 phát âm tiếng Việt:
[li4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
beautiful wordage
also written 麗辭|丽辞[li4 ci2]
麗語 丽语
麗辭 丽辞
麗魄 丽魄
麗麗 丽丽
麚 麚
麛 麛