中文 Trung Quốc
鹽都區
盐都区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yandu huyện Diêm thành phố 鹽城市|盐城市 [Yan2 cheng2 shi4], Jiangsu
鹽都區 盐都区 phát âm tiếng Việt:
[Yan2 du1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Yandu district of Yancheng city 鹽城市|盐城市[Yan2 cheng2 shi4], Jiangsu
鹽酸 盐酸
鹽酸克侖特羅 盐酸克仑特罗
鹽酸鹽 盐酸盐
鹽鹼 盐碱
鹽鹼地 盐碱地
鹽鹼濕地 盐碱湿地