中文 Trung Quốc
鹽鹼
盐碱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Saline và kiềm (trái đất)
鹽鹼 盐碱 phát âm tiếng Việt:
[yan2 jian3]
Giải thích tiếng Anh
saline and alkaline (earth)
鹽鹼地 盐碱地
鹽鹼濕地 盐碱湿地
鹿 鹿
鹿城 鹿城
鹿城區 鹿城区
鹿寨 鹿寨