中文 Trung Quốc
鹽鹼地
盐碱地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất mặn
người phụ nữ vô sinh (hình)
鹽鹼地 盐碱地 phát âm tiếng Việt:
[yan2 jian3 di4]
Giải thích tiếng Anh
saline soil
(fig.) infertile woman
鹽鹼濕地 盐碱湿地
鹿 鹿
鹿兒島 鹿儿岛
鹿城區 鹿城区
鹿寨 鹿寨
鹿寨縣 鹿寨县