中文 Trung Quốc
鷹架棧臺
鹰架栈台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trestlework
鷹架棧臺 鹰架栈台 phát âm tiếng Việt:
[ying1 jia4 zhan4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
trestlework
鷹派 鹰派
鷹潭 鹰潭
鷹潭市 鹰潭市
鷹犬 鹰犬
鷹狀星雲 鹰状星云
鷹鉤鼻 鹰钩鼻