中文 Trung Quốc
  • 鷹架棧臺 繁體中文 tranditional chinese鷹架棧臺
  • 鹰架栈台 简体中文 tranditional chinese鹰架栈台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trestlework
鷹架棧臺 鹰架栈台 phát âm tiếng Việt:
  • [ying1 jia4 zhan4 tai2]

Giải thích tiếng Anh
  • trestlework