中文 Trung Quốc
鷹潭市
鹰潭市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yingtan địa cấp thành phố Jiangxi
鷹潭市 鹰潭市 phát âm tiếng Việt:
[Ying1 tan2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Yingtan prefecture level city in Jiangxi
鷹爪翻子拳 鹰爪翻子拳
鷹犬 鹰犬
鷹狀星雲 鹰状星云
鷹雕 鹰雕
鷹頭獅 鹰头狮
鷹鴞 鹰鸮