中文 Trung Quốc- 鷹派
- 鹰派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Hawk phe (đối diện: 鸽派, chim bồ câu)
- khốc liệt và chiến đấu bên
- phe chiến tranh
- warmongers
鷹派 鹰派 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- hawk faction (opposite: 鸽派, doves)
- fierce and combative party
- war party
- warmongers