中文 Trung Quốc
  • 鷹手營子礦 繁體中文 tranditional chinese鷹手營子礦
  • 鹰手营子矿 简体中文 tranditional chinese鹰手营子矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Yingshouyingzikuang huyện thừa Đức thành phố 承德市 [Cheng2 de2 shi4], Hebei
鷹手營子礦 鹰手营子矿 phát âm tiếng Việt:
  • [Ying1 shou3 ying2 zi5 kuang4]

Giải thích tiếng Anh
  • Yingshouyingzikuang district of Chengde city 承德市[Cheng2 de2 shi4], Hebei