中文 Trung Quốc
高歌
高歌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hát lớn tiếng
để nâng của một giọng nói trong bài hát
高歌 高歌 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
to sing loudly
to lift one's voice in song
高歌猛進 高歌猛进
高深 高深
高深莫測 高深莫测
高淳縣 高淳县
高清 高清
高清數字電視 高清数字电视