中文 Trung Quốc
高清
高清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ nét cao (truyền hình vv)
độ trung thực cao (âm thanh)
高清 高清 phát âm tiếng Việt:
[gao1 qing1]
Giải thích tiếng Anh
high definition (television etc)
high fidelity (audio)
高清數字電視 高清数字电视
高清晰度 高清晰度
高清電視 高清电视
高港區 高港区
高湯 高汤
高溫 高温