中文 Trung Quốc
高深
高深
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc
高深 高深 phát âm tiếng Việt:
[gao1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
profound
高深莫測 高深莫测
高淳 高淳
高淳縣 高淳县
高清數字電視 高清数字电视
高清晰度 高清晰度
高清電視 高清电视