中文 Trung Quốc
  • 鷲科 繁體中文 tranditional chinese鷲科
  • 鹫科 简体中文 tranditional chinese鹫科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Aegyptiidae (gia đình con kên kên)
鷲科 鹫科 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 ke1]

Giải thích tiếng Anh
  • Aegyptiidae (the vulture family)