中文 Trung Quốc
鷹
鹰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại bàng
chim ưng
Hawk
鷹 鹰 phát âm tiếng Việt:
[ying1]
Giải thích tiếng Anh
eagle
falcon
hawk
鷹嘴豆 鹰嘴豆
鷹嘴豆麵粉 鹰嘴豆面粉
鷹手營子礦 鹰手营子矿
鷹擊長空 鹰击长空
鷹星雲 鹰星云
鷹架 鹰架