中文 Trung Quốc
鳦
鳦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nuốt (chim)
鳦 鳦 phát âm tiếng Việt:
[yi3]
Giải thích tiếng Anh
a swallow (bird)
鳧 凫
鳧翁 凫翁
鳧茈 凫茈
鳩合 鸠合
鳩山 鸠山
鳩山由紀夫 鸠山由纪夫