中文 Trung Quốc
  • 鳦 繁體中文 tranditional chinese
  • 鳦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một nuốt (chim)
鳦 鳦 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3]

Giải thích tiếng Anh
  • a swallow (bird)