中文 Trung Quốc- 鳩山由紀夫
- 鸠山由纪夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Fukuda Yukio (1947-), Đảng dân chủ nhật bản chính trị gia, thủ tướng 2009-2010
鳩山由紀夫 鸠山由纪夫 phát âm tiếng Việt:- [Jiu1 shan1 You2 ji4 fu1]
Giải thích tiếng Anh- Hatoyama Yukio (1947-), Japanese Democratic Party politician, prime minister 2009-2010