中文 Trung Quốc
鳩合
鸠合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 糾合|纠合 [jiu1 he2]
鳩合 鸠合 phát âm tiếng Việt:
[jiu1 he2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 糾合|纠合[jiu1 he2]
鳩山 鸠山
鳩山由紀夫 鸠山由纪夫
鳩摩羅什 鸠摩罗什
鳩江區 鸠江区
鳩集 鸠集
鳩鴿 鸠鸽