中文 Trung Quốc
鱗傷
鳞伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vết cắt và vết bầm tím thích cá vảy
terribly cắt
鱗傷 鳞伤 phát âm tiếng Việt:
[lin2 shang1]
Giải thích tiếng Anh
cuts and bruises like fish scales
terribly cut up
鱗喉綠啄木鳥 鳞喉绿啄木鸟
鱗次櫛比 鳞次栉比
鱗片 鳞片
鱗狀細胞癌 鳞状细胞癌
鱗甲 鳞甲
鱗翅 鳞翅