中文 Trung Quốc
鱗片
鳞片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy mô
cá vảy
鱗片 鳞片 phát âm tiếng Việt:
[lin2 pian4]
Giải thích tiếng Anh
scale
fish scales
鱗狀 鳞状
鱗狀細胞癌 鳞状细胞癌
鱗甲 鳞甲
鱗翅目 鳞翅目
鱗胸鷦鶥 鳞胸鹪鹛
鱗腹綠啄木鳥 鳞腹绿啄木鸟