中文 Trung Quốc
鱗甲
鳞甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy mô
tấm áo giáp
鱗甲 鳞甲 phát âm tiếng Việt:
[lin2 jia3]
Giải thích tiếng Anh
scale
plate of armor
鱗翅 鳞翅
鱗翅目 鳞翅目
鱗胸鷦鶥 鳞胸鹪鹛
鱗莖 鳞茎
鱗頭樹鶯 鳞头树莺
鱘 鲟