中文 Trung Quốc
高平市
高平市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận cao tấn thành 晉城|晋城 [Jin4 cheng2], Shanxi
高平市 高平市 phát âm tiếng Việt:
[Gao1 ping2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Gaoping county level city in Jincheng 晉城|晋城[Jin4 cheng2], Shanxi
高平縣 高平县
高年 高年
高年級生 高年级生
高度 高度
高弓足 高弓足
高強 高强