中文 Trung Quốc
高強
高强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời
xuất sắc
高強 高强 phát âm tiếng Việt:
[gao1 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
excellent
outstanding
高徒 高徒
高德納 高德纳
高性能 高性能
高手 高手
高才 高才
高才生 高才生