中文 Trung Quốc
高年
高年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ
độ tuổi
高年 高年 phát âm tiếng Việt:
[gao1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
old
aged
高年級生 高年级生
高幹 高干
高度 高度
高強 高强
高徒 高徒
高德納 高德纳