中文 Trung Quốc
高峻
高峻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao và dốc
高峻 高峻 phát âm tiếng Việt:
[gao1 jun4]
Giải thích tiếng Anh
high and steep
高嶺土 高岭土
高州 高州
高州市 高州市
高幫 高帮
高平 高平
高平市 高平市