中文 Trung Quốc
高嶺土
高岭土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao lanh (đất sét)
Trung Quốc clay
高嶺土 高岭土 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ling3 tu3]
Giải thích tiếng Anh
kaolin (clay)
china clay
高州 高州
高州市 高州市
高帽子 高帽子
高平 高平
高平市 高平市
高平縣 高平县