中文 Trung Quốc
鮮活貨物
鲜活货物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển hàng hóa trực tiếp
鮮活貨物 鲜活货物 phát âm tiếng Việt:
[xian1 huo2 huo4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
live cargo
鮮為人知 鲜为人知
鮮烈 鲜烈
鮮紅 鲜红
鮮艷 鲜艳
鮮花 鲜花
鮮菜 鲜菜