中文 Trung Quốc
鮮味
鲜味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
umami, một trong những, năm vị cơ bản (nấu ăn)
鮮味 鲜味 phát âm tiếng Việt:
[xian1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
umami, one of the five basic tastes (cookery)
鮮啤酒 鲜啤酒
鮮奶 鲜奶
鮮奶油 鲜奶油
鮮明 鲜明
鮮明個性 鲜明个性
鮮橙多 鲜橙多