中文 Trung Quốc
  • 鮮明 繁體中文 tranditional chinese鮮明
  • 鲜明 简体中文 tranditional chinese鲜明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tươi sáng
  • rõ ràng
  • khác biệt
鮮明 鲜明 phát âm tiếng Việt:
  • [xian1 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • bright
  • clear-cut
  • distinct