中文 Trung Quốc
鮮明
鲜明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
rõ ràng
khác biệt
鮮明 鲜明 phát âm tiếng Việt:
[xian1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
bright
clear-cut
distinct
鮮明個性 鲜明个性
鮮橙多 鲜橙多
鮮活 鲜活
鮮為人知 鲜为人知
鮮烈 鲜烈
鮮紅 鲜红