中文 Trung Quốc
鮮啤酒
鲜啤酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự thảo bia
unpasteurized bia
鮮啤酒 鲜啤酒 phát âm tiếng Việt:
[xian1 pi2 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
draft beer
unpasteurized beer
鮮奶 鲜奶
鮮奶油 鲜奶油
鮮少 鲜少
鮮明個性 鲜明个性
鮮橙多 鲜橙多
鮮活 鲜活