中文 Trung Quốc
鬧事
闹事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây rắc rối
để tạo ra một xáo trộn
鬧事 闹事 phát âm tiếng Việt:
[nao4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to cause trouble
to create a disturbance
鬧劇 闹剧
鬧區 闹区
鬧哄哄 闹哄哄
鬧市 闹市
鬧彆扭 闹别扭
鬧心 闹心