中文 Trung Quốc
  • 鬧彆扭 繁體中文 tranditional chinese鬧彆扭
  • 闹别扭 简体中文 tranditional chinese闹别扭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khó khăn với sb
  • để kích động bất đồng
  • tại loggerheads
  • rơi với
鬧彆扭 闹别扭 phát âm tiếng Việt:
  • [nao4 bie4 niu5]

Giải thích tiếng Anh
  • to be difficult with sb
  • to provoke disagreement
  • at loggerheads
  • to fall out with