中文 Trung Quốc
鬧區
闹区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm thành phố
鬧區 闹区 phát âm tiếng Việt:
[nao4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
downtown
鬧哄哄 闹哄哄
鬧場 闹场
鬧市 闹市
鬧心 闹心
鬧忙 闹忙
鬧情緒 闹情绪