中文 Trung Quốc
  • 高大上 繁體中文 tranditional chinese高大上
  • 高大上 简体中文 tranditional chinese高大上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cũ) cao cấp, thanh lịch và sang trọng
  • Abbr cho 高端大氣上檔次|高端大气上档次
高大上 高大上 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 da4 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) high-end, elegant, and classy
  • abbr. for 高端大氣上檔次|高端大气上档次