中文 Trung Quốc
  • 高妙 繁體中文 tranditional chinese高妙
  • 高妙 简体中文 tranditional chinese高妙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • masterly
  • tinh tế và thông minh (hoặc tác phẩm nghệ thuật, văn bản vv)
高妙 高妙 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 miao4]

Giải thích tiếng Anh
  • masterly
  • subtle and clever (or artwork, writing etc)