中文 Trung Quốc
高妙
高妙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
masterly
tinh tế và thông minh (hoặc tác phẩm nghệ thuật, văn bản vv)
高妙 高妙 phát âm tiếng Việt:
[gao1 miao4]
Giải thích tiếng Anh
masterly
subtle and clever (or artwork, writing etc)
高學歷 高学历
高安 高安
高安市 高安市
高官 高官
高官厚祿 高官厚禄
高官顯爵 高官显爵