中文 Trung Quốc
高官
高官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao chính thức
高官 高官 phát âm tiếng Việt:
[gao1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
high official
高官厚祿 高官厚禄
高官顯爵 高官显爵
高密 高密
高密市 高密市
高密度 高密度
高富帥 高富帅