中文 Trung Quốc
高台
高台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Gaotai ở trương dịch 張掖|张掖 [Zhang1 ye4], Gansu
高台 高台 phát âm tiếng Việt:
[Gao1 tai2]
Giải thích tiếng Anh
Gaotai county in Zhangye 張掖|张掖[Zhang1 ye4], Gansu
高台縣 高台县
高名 高名
高呼 高呼
高唐縣 高唐县
高唱 高唱
高唱入雲 高唱入云