中文 Trung Quốc
高唱
高唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hát lớn tiếng
hình. với khẩu hiệu miệng
高唱 高唱 phát âm tiếng Việt:
[gao1 chang4]
Giải thích tiếng Anh
to sing loudly
fig. to mouth slogans
高唱入雲 高唱入云
高喊 高喊
高地 高地
高坪區 高坪区
高城深池 高城深池
高堂 高堂