中文 Trung Quốc
  • 高唱入雲 繁體中文 tranditional chinese高唱入雲
  • 高唱入云 简体中文 tranditional chinese高唱入云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lớn bài hát đạt đến những đám mây (thành ngữ); hình. để ca ngợi vào bầu trời
高唱入雲 高唱入云 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 chang4 ru4 yun2]

Giải thích tiếng Anh
  • loud songs reaches the clouds (idiom); fig. to praise to the skies