中文 Trung Quốc
顯祖
显祖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ tiên (cũ)
顯祖 显祖 phát âm tiếng Việt:
[xian3 zu3]
Giải thích tiếng Anh
ancestors (old)
顯耀 显耀
顯老 显老
顯考 显考
顯職 显职
顯花植物 显花植物
顯著 显著