中文 Trung Quốc
顯著
显著
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất sắc
đáng chú ý
đáng chú ý
ý nghĩa thống kê
顯著 显著 phát âm tiếng Việt:
[xian3 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
outstanding
notable
remarkable
statistically significant
顯要 显要
顯見 显见
顯豁 显豁
顯赫 显赫
顯赫人物 显赫人物
顯達 显达