中文 Trung Quốc
顯耀
显耀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể hiện
顯耀 显耀 phát âm tiếng Việt:
[xian3 yao4]
Giải thích tiếng Anh
to show off
顯老 显老
顯考 显考
顯而易見 显而易见
顯花植物 显花植物
顯著 显著
顯要 显要