中文 Trung Quốc
  • 顯示 繁體中文 tranditional chinese顯示
  • 显示 简体中文 tranditional chinese显示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hiển thị
  • để minh họa
  • để hiển thị
  • để chứng minh
顯示 显示 phát âm tiếng Việt:
  • [xian3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to show
  • to illustrate
  • to display
  • to demonstrate